WebTín đồ hâm mộ. Một tín đồ hâm mộ để chỉ một nhóm người hâm mộ cực kỳ mến mộ một số người, ý tưởng, đối tượng, phong trào hoặc tác phẩm, [1] thường là nghệ sĩ, cụ thể là nghệ sĩ biểu diễn hoặc tác phẩm nghệ thuật ở một số phương tiện. Tác phẩm ... WebSynonyms for CHUNKY: thick, lumpy, nubbly, nubby, clumpy, curdy, viscous, knobbly; Antonyms of CHUNKY: smooth, thin, slender, skinny, delicate, fragile, puny, angular Synonyms for DENSE: thick, crowded, packed, tight, compact, close, jammed, … Synonyms for STURDY: hardy, strong, rugged, stout, durable, tough, vigorous, … The meaning of CHUNKY is heavy, solid, and thick or bulky; especially : stocky. …
Chunky boots definition and meaning Collins English Dictionary
WebLooking at the textbook definition, the 170 is a two-door, American-made, high-powered, high-weight, chunky drag-strip-ready muscle car ready for a good day at TX2K. Its 1,000-plus horsepower is ... WebCó rất nhiều lý do để khiến con người hành động theo tiêu chuẩn kép. Một vài trong số đó bao gồm: tìm lý do bào chữa cho bản thân, che đậy sự phán xét, tìm kiếm trong các sự kiện những thông tin phù hợp với thế giới quan của anh ta (chẳng hạn như thiên kiến xác nhận ... how many feet in your intestine
Chunky - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com
WebSep 27, 2024 · Tandoori. An Indian method of cooking. Tandoori spices, including ginger, cumin, coriander, paprika, turmeric, and cayenne, are mixed with pureed garlic, ginger, lemon juice, and oil. After this red-orange sauce coats the food, it is cooked in the tandoor. Tandoori spices may be added to yogurt or used in a marinade. WebOct 27, 2024 · Something that is just fucking massive. Chonky : adjective: pudgy, fat, or cuddly animal, usually employed to describe a dog or cat. Chonky comes from the French ‘Chonques’ or pudgy, that also … WebChungus Meaning- What is the definition of the slang term “Chungus”? People use the word “Chungus” when they want to describe something or someone cute and chunky. … how many feet is 0.14 miles